Việt
tệ nhất
có châ't lượng kém nhất
đứng thứ hạng cuôì cùng
Đức
Letzt
sie war die Letzte in der Klasse
nó là học sinh đứng cuối lớp
diese Show war wirklich das Letzte (ugs.)
buổi trình diễn này thật kém cỗi.
Letzt /[’letst], die/
tệ nhất; có châ' t lượng kém nhất; đứng thứ hạng cuôì cùng;
nó là học sinh đứng cuối lớp : sie war die Letzte in der Klasse buổi trình diễn này thật kém cỗi. : diese Show war wirklich das Letzte (ugs.)