Việt
tỉ giá ngoại tệ
~
hôi suất ngoại tệ
Đức
Devisenkurs
Abrechnungskurs
Devisenkurs /m -(e)s, -e/
tỉ giá ngoại tệ; 2. Devisen
Abrechnungskurs /m -es, -e/
tỉ giá ngoại tệ, hôi suất ngoại tệ; Abrechnungs