Việt
ngoan ngoãn
dễ bảo
tỏ ra vâng lời
Đức
unterwürfig
unterwürfig /(unterwürfig) a/
(unterwürfig) ngoan ngoãn, dễ bảo, tỏ ra vâng lời; [bị] khuát phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.