Việt
tỏa ánh sáng ngập tràn
Đức
durchstrahlen
Tausende heller Lampen durch strahlten den Nachthimmel
hàng ngàn ngọn đền rực rã chiếu sáng bầu trời đêm.
durchstrahlen /(sw. V.; hat)/
tỏa ánh sáng ngập tràn;
hàng ngàn ngọn đền rực rã chiếu sáng bầu trời đêm. : Tausende heller Lampen durch strahlten den Nachthimmel