TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tố

tố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

tố

beschuldigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Klage einreichen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gutes Wärmedämmvermögen.

:: Cách nhiệt tố t.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elementname

Tên nguyên tố

Vorsatzzeichen

Ký tự tiền tố

Elementarladung

Điện tích nguyên tố

Legierungselemente

Nguyên tố hợp kim

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tố

beschuldigen vt, eine Klage einreichen.

tố

khổ sich über das Elend (hoặc die Not) beklagen.