TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ động cơ

tốc độ động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Số vòng quay

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

tốc độ động cơ

engine speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rev

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rev revolution

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

tốc độ động cơ

Triebwerkdrehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurbelwellendrehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motordrehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antriebsdrehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Somit wird über den gesamten Drehzahlbereich als Füllung eine weitgehend gleichbleibende Luftmenge zugeführt.

Do đó lượng không khí được hút vào không thay đổi suốt khoảng tốc độ động cơ.

Man verwendet für diese Fahrzeuge vorwiegend 1-Zylinder-Zwei- oder Viertakt-Hubkolbenmotoren. Hierbei sind Leistungen bis 3,2 kW bei Drehzahlen bis 7500 1/min üblich.

Người ta sử dụng chủ yếu động cơ piston tịnh tiến một xi lanh hai hoặc bốn thì cho loại xe này với công suất thường lên đến 3,2 kW ở tốc độ động cơ cho đến 7.500 vòng/phút.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinfühlige und stufenlos verstellbare Motorgeschwindigkeiten.

:: Tốc độ động cơ có thể điều chỉnh vô cấp và chính xác.

Từ điển ô tô Anh-Việt

rev revolution

Số vòng quay, tốc độ động cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rev /ô tô/

tốc độ động cơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Triebwerkdrehzahl /f/VTHK/

[EN] engine speed

[VI] tốc độ động cơ

Kurbelwellendrehzahl /f/ÔTÔ/

[EN] engine speed

[VI] tốc độ động cơ

Motordrehzahl /f/ÔTÔ/

[EN] engine speed

[VI] tốc độ động cơ

Antriebsdrehzahl /f/ÔTÔ/

[EN] engine speed

[VI] tốc độ động cơ