TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ biến đổi

tốc độ biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ biến đổi

 rate of change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 velocity of transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conversion rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ biến đổi

Meßfolgegeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beispiel: Eine sich ändernde Drehzahl wird in festgelegten Schritten, z.B. 100 1/min angezeigt.

Thí dụ: Một tín hiệu tốc độ biến đổi liên tiếp theo thời gian được hiển thị theo từng bước, thí dụ 100 vòng/phút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßfolgegeschwindigkeit /f/Đ_TỬ/

[EN] conversion rate

[VI] tốc độ biến đổi (bộ đổi A - D)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of change, velocity of transformation /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tốc độ biến đổi

 rate of change /toán & tin/

tốc độ biến đổi

 velocity of transformation /toán & tin/

tốc độ biến đổi