Việt
tốc độ biến đổi
Anh
rate of change
velocity of transformation
conversion rate
Đức
Meßfolgegeschwindigkeit
Beispiel: Eine sich ändernde Drehzahl wird in festgelegten Schritten, z.B. 100 1/min angezeigt.
Thí dụ: Một tín hiệu tốc độ biến đổi liên tiếp theo thời gian được hiển thị theo từng bước, thí dụ 100 vòng/phút.
Meßfolgegeschwindigkeit /f/Đ_TỬ/
[EN] conversion rate
[VI] tốc độ biến đổi (bộ đổi A - D)
rate of change, velocity of transformation /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
rate of change /toán & tin/
velocity of transformation /toán & tin/