Việt
tốc độ dòng năng lượng
Anh
energy fluence rate
energy flux
Đức
Energieflußrate
Energieflußrate /f/V_LÝ/
[EN] energy fluence rate
[VI] tốc độ dòng năng lượng
energy fluence rate /toán & tin/
energy fluence rate /vật lý/
energy fluence rate, energy flux