Việt
tốc độ dòng nước
Anh
water flow rate
watercourse
Đức
Wasserströmungsgeschwindigkeit
water flow rate /toán & tin/
water flow rate /điện lạnh/
water flow rate, watercourse
Wasserströmungsgeschwindigkeit /f/KT_LẠNH/
[EN] water flow rate
[VI] tốc độ dòng nước