Việt
tốc độ hàn
Anh
weld rate
welding rate
welding speed
Ein angetriebenes Rollensystem sorgt für die erforderliche Schweißkraft und die richtige Schweißgeschwindigkeit (Bild 2).
Một hệ thống con lăn được truyền động tạo ra lực hàn cần thiết và tốc độ hàn thích hợp (Hình2).
:: Die Schweißtemperatur ist abhängig von Schweißgerät, Schweißgeschwindigkeit, Untergrund und der Witterung einzustellen.
:: Nhiệt độ hàn phải được điều chỉnh tùy thuộc loại máy hàn, tốc độ hàn, mặt nền bên dưới và thời tiết.
Mit einem Heißluftschweißautomaten lassen sich Schweißgeschwindigkeiten von ca. 0,5 m bis 5 m pro Minute erreichen.
Máy hàn tự động với không khí nóng có thể đạt được tốc độ hàn từ khoảng 0,5 m đến 5m mỗi phút.
:: Verschiedene Materialdicken und wechselnde Klimaverhältnisse bedingen unterschiedliche Schweißtemperaturen und Schweißgeschwindigkeiten.
:: Độ dày của vật liệu khác nhau và sự thay đổi thời tiế t cũng ảnh hưởng đến nhiệt độ và tốc độ hàn.
Die voreilende Schweißwärme wärmt die Schweißfuge vor und ermöglicht eine hohe Schweißgeschwindigkeit.
Nhiệt của ngọn lửa hàn nung nóng trước khe mối hàn, nhờ vậy gia tăng tốc độ hàn.