TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ hàn

tốc độ hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tốc độ hàn

weld rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

welding rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

welding speed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein angetriebenes Rollensystem sorgt für die erforderliche Schweißkraft und die richtige Schweißgeschwindigkeit (Bild 2).

Một hệ thống con lăn được truyền động tạo ra lực hàn cần thiết và tốc độ hàn thích hợp (Hình2).

:: Die Schweißtemperatur ist abhängig von Schweißgerät, Schweißgeschwindigkeit, Untergrund und der Witterung einzustellen.

:: Nhiệt độ hàn phải được điều chỉnh tùy thuộc loại máy hàn, tốc độ hàn, mặt nền bên dưới và thời tiết.

Mit einem Heißluftschweißautomaten lassen sich Schweißgeschwindigkeiten von ca. 0,5 m bis 5 m pro Minute erreichen.

Máy hàn tự động với không khí nóng có thể đạt được tốc độ hàn từ khoảng 0,5 m đến 5m mỗi phút.

:: Verschiedene Materialdicken und wechselnde Klimaverhältnisse bedingen unterschiedliche Schweißtemperaturen und Schweißgeschwindigkeiten.

:: Độ dày của vật liệu khác nhau và sự thay đổi thời tiế t cũng ảnh hưởng đến nhiệt độ và tốc độ hàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die voreilende Schweißwärme wärmt die Schweißfuge vor und ermöglicht eine hohe Schweißgeschwindigkeit.

Nhiệt của ngọn lửa hàn nung nóng trước khe mối hàn, nhờ vậy gia tăng tốc độ hàn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weld rate

tốc độ hàn

welding rate

tốc độ hàn

welding speed

tốc độ hàn