Việt
tốc độ kéo
Anh
withdrawal speed
Deren Abzugsgeschwindigkeit ist der Förderleistung des Extruders angepasst.
Tốc độ kéo được điều chỉnh phù hợp với công suất vận chuyển của máy đùn.
Querschnittsveränderung Der Einsatz solcher Werkzeuge (Bild 1) macht sich dann erforderlich, wenn Profile mit komplizierten geometrischen Formen bei hoher Maßgenauigkeit und mit hohen Abzugsgeschwindigkeiten produziert werden.
Khuôn với tiết diện thay đổi dần dần Việc sử dụng các khuôn thuộc loại này (Hình 1) thật sự cần thiết khi profi n với hình dạng phức tạp được sản xuất trong điều kiện độ chính xác cao và tốc độ kéo cao.
Schleppgeschwindigkeit i.d.R. ≤ 50 km/h; Abschleppstrecke ≤ 50 km.
Tốc độ kéo thông thường phải ≤ 50 km/h và quãng đường kéo ≤ 50 km.
Beim Abschleppen muss der Wählhebel in Stellung „N“ sein. Die Abschleppgeschwindigkeit darf 50 km/h und die Distanz darf 50 km nicht überschreiten.
Khi kéo xe, cần chuyển số phải ở vị trí “N”. Tốc độ kéo không vượt quá 50 km/h, và quãng đường kéo phải nhỏ hơn 50 km.
tốc độ kéo (thỏi ở máy đúc liên tục)