TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ phát

tốc độ phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tốc độ phát

 refresh rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das vom elektronischen Tachometer ausgehende Geschwindigkeitssignal wird im Steuergerät (ECU) ausgewertet und in ein Stromsignal umgewandelt.

Các tín hiệu tốc độ phát sinh từ đồng hồ tốc độ điện tử được bộ điều khiển đánh giá và chuyển đổi thành tín hiệu điện.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei wechselwarmen Tieren nehmen die Aktivität und die Entwicklungsgeschwindigkeit temperaturbedingt zu.

Ở các động vật máu lạnh, hoạt động và tốc độ phát triển tăng lên theo nhiệt độ.

Für Mikroorganismen mit hoher Verdopplungsrate wie beispielsweise das Bakterium E. coli, das sich 160-mal schneller als Säugerzellen vermehrt, genügen dagegen in der industriellen Praxis wenige Stufen (Faktor 100 bis 1000 je Stufe).

Trái lại đối với các vi sinh vật có tốc độ phát triển cao như vi khuẩn E. coli, khả năng tái tạo 160 lần nhanh hơn tế bào động vật có vú, chỉ cần một vài giai đoạn trong thực tế công nghiệp (100 đến 1000 lần mỗi giai đoạn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refresh rate, transmission rate /toán & tin/

tốc độ phát