TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ phim

tốc độ phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

tốc độ phim

film speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ phim

Lichtempfindlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tốc độ phim

Giá trị bằng số biểu thị đáp ứng của bộ thu ảnh với năng lượng của bức xạ truyền qua trong các điều kiện quy định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtempfindlichkeit /f/FOTO/

[EN] film speed

[VI] tốc độ phim