TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ quay vòng

tốc độ quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số vòng quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tốc độ quay vòng

rate of circulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ quay vòng

Umlaufgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umdrehungsgeschwindigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist bei einer Kurvenfahrt mit maximaler Kurvengeschwindigkeit die Seitenführungskraft FS maximal, kann das Fahrzeug weder abgebremst noch beschleunigt werden, da es sonst ausbrechen würde.

Nếu ở trong vòng cua với tốc độ quay vòng cực đại, lực bám ngang FL đạt tối đa, thì xe không những không phanh được mà cũng không thể tăng tốc, vì nếu không thì xe sẽ bị văng ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umdrehungsgeschwindigkeit /die, Um.dre- hungs.zahl, die/

tốc độ quay vòng; số vòng quay (trong một phút);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlaufgeschwindigkeit /f/CNSX/

[EN] rate of circulation

[VI] tốc độ quay vòng