TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ tối đa cho phép

tốc độ tối đa cho phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

tốc độ tối đa cho phép

 Speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maximum authorized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed limit n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Probelauf mit der maximal zulässigen Drehzahl 5 Minuten durchführen!

:: Thực hiện chạy thử 5 phút với tốc độ tối đa cho phép!

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z = Höchstgeschwindigkeit über 240 km/h zulässig

Z = Tốc độ tối đa cho phép trên 240 km/h

Sie unterscheidet Reifen nach ihrer zulässigen Höchstgeschwindigkeit.

Phân cấp tốc độ lốp xe phân biệt lốp xe theo tốc độ tối đa cho phép của nó.

Ist die zulässige Fahrzeughöchstgeschwindigkeit größer als 240 km/h sind je 10 km/h 5% Abschlag von der Reifentragfä- higkeit zu machen.

Nếu tốc độ tối đa cho phép của xe lớn hơn 240 km/h, mỗi khi tăng 10 km/h thì khả năng chịu tải của lốp xe giảm đi 5 %.

Auf der Reifenseitenwand sind die Kennzeichnungen des Reifens, z.B. Reifengröße, Reifenbauart, Tragfähigkeit, zulässige Geschwindigkeit, Reifenaufbau und Hersteller, zu finden.

Trên mặt hông của lốp có ghi các ký hiệu của lốp xe, thí dụ như kích thước lốp, kiểu thiết kế, khả năng tải, tốc độ tối đa cho phép, cấu tạo lốp và hãng sản xuất.

Từ điển ô tô Anh-Việt

speed limit n.

Tốc độ tối đa cho phép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Speed,Maximum authorized /điện/

tốc độ tối đa cho phép

 Speed,Maximum authorized

tốc độ tối đa cho phép

 Speed,Maximum authorized /giao thông & vận tải/

tốc độ tối đa cho phép