Việt
tốc độ tới hạn
vận tốc tới hạn
số vòng quay tới hạn
Anh
critical speed
thrashing speed
critical velocity
Speed
Critical
breakdown speed
Đức
kritische Geschwindigkeit
Bei einer bestimmten Strömungsgeschwindigkeit lockert sich das Schüttgut auf und fängt an zu wirbeln.
Khi luồng gió thổi đạt đến tốc độ tới hạn, khối vật liệu bên trên được nới lỏng và bắt đầu bị bốc xoáy bay lơ lửng.
tốc độ tới hạn; số vòng quay tới hạn
(a) Trong thủy lực học: Tốc độ dòng chảy đủ để di chuyển các hạt chất rắn với một cỡ nhất định dọc theo đáy kênh. (b) Trong công nghệ xử lý nước thải và trong nuôi trồng thủy sản: Một dòng nước chảy với tốc độ riêng trong đó chất rắn lơ lửng của dòng chảy được lắng xuống một bể lắng thiết kế thích hợp.
kritische Geschwindigkeit /f/CƠ, V_LÝ/
[EN] critical speed
[VI] tốc độ tới hạn
tốc độ tới hạn, vận tốc tới hạn
Speed,Critical, thrashing speed /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/