TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ thay đổi

Tốc độ thay đổi

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ thay đổi

Slew rate

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

variable velocity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ thay đổi

regelbare Geschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Höhe der induzierten Spannung ist verhältnis­ gleich der Änderungsgeschwindigkeit des von der Spule umfassten magnetischen Flusses (Zu­ oder Abnahme je Zeiteinheit) und der Windungszahl.

Biên độ của điện áp cảm ứng tỷ lệ thuận với tốc độ thay đổi của từ thông (tăng hoặc giảm trong một đơn vị thời gian) và với số vòng của cuộn dây.

Die Anreicherung setzt ein, wenn das Drosselklappenpotentiometer dem Steuergerät Volllast meldet oder die Spannungsänderung pro Zeiteinheit am Potentiometer einen bestimmten eingespeicherten Wert überschreitet.

Hòa khí bắt đầu được làm đậm khi ECU nhận biết van bướm ga đang đạt đến vị trí tải toàn phần hoặc tốc độ thay đổi điện áp ở chiết áp van bướm ga vượt qua một trị số giới hạn đã thiết lập trong bộ nhớ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flügelzellenpumpen können als Konstant- oder Verstellpumpen ausgeführt sein.

Bơm cánh gạt (bơm cánh quạt, bơm lá sách,bơm lá bài) có thể được chế tạo dưới dạng tốcđộ cố định hay tốc độ thay đổi.

Hydromotoren werden als Konstant- und Verstellmotoren gebaut und wirken im Prinzip wie umgedrehte Pumpen (Bild 1).

Động cơ thủy lực được chế tạo như động cơ tốc độ cố định hoặc động cơ tốc độ thay đổi và về nguyên tắc, động cơ này hoạt động như bơm hai chiều (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regelbare Geschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] variable velocity

[VI] tốc độ thay đổi

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Slew rate

Tốc độ thay đổi