Việt
tốc dộ quét
Tốc độ thay đổi
tốc độ xoay chuyển
tốc độ xoay vặn
Anh
slew rate
slue
sweep round
swing
Đức
Anstiegsgeschwindigkeit
Änderungsgeschwindigkeit
Pháp
taux de dérive
vitesse de saut
vitesse de variation
slew rate /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anstiegsgeschwindigkeit
[EN] slew rate
[FR] taux de dérive; vitesse de saut
slew rate /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Änderungsgeschwindigkeit
[FR] vitesse de variation
slew rate, slue, sweep round, swing
tốc độ xoay chuyển 1. Trong tin học, tốc độ tại đó đầu in tim kiếm logic tiến sang dòng kế tiếp và tìm vi trí đề bắt đầu lạ 2. Trong điện tử học, tốc độ cực đại mà điện áp ra của bộ khuếch đại xử lý biến đồi thành điện áp vào sóng vuông góc hoặc tín hiệu bậc thang; thường được xác định theo von trên microgiây.
Slew rate