Việt
Tốc độ trung bình
Tốc độ trung bình .
Anh
Average speed
Mean velocity
mean speed
average seed
middle speed
average velocity
average speed or fuel consumption
Đức
Geschwindigkeit
mittlere
Durchschnittsgeschwindigkeit
Pháp
Vitesse moyenne
Im Interesse einer langen Lebens dauer von Serienmotoren, sollte eine mittlere Kol bengeschwindigkeit von 20 m/s nicht überschritten werden.
Để những động cơ sản xuất hàng loạt có được tuổi thọ lâu dài thì tốc độ trung bình của piston không nên vượt quá 20 m/s.
Damit beträgt seine Durchschnittsgeschwindigkeit:
Như vậy tốc độ trung bình của xe là:
Durchschnittsgeschwindigkeit /f/Đ_SẮT, ÔTÔ, VTHK/
[EN] mean speed
[VI] tốc độ trung bình
Durchschnittsgeschwindigkeit /f/VT_THUỶ/
average speed
tốc độ trung bình
mean velocity
Tốc độ trung bình (mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình).
Average speed /VẬT LÝ/
average seed, middle speed /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
Geschwindigkeit,mittlere
[EN] Mean velocity
[VI] Tốc độ trung bình
[EN] Average speed
[FR] Vitesse moyenne
[VI] Là bình quân số học của tốc độ, có thể là bình quân tốc độ của nhiều xe trên một mặt cắt hoặc là bình quân tốc độ theo thời gian trên một đoạn đường.