Durchschnittsgeschwindigkeit /f/Đ_SẮT, ÔTÔ, VTHK/
[EN] mean speed
[VI] tốc độ trung bình
Durchschnittsgeschwindigkeit /f/V_TẢI/
[EN] average running speed
[VI] tốc độ chạy xe trung bình
Durchschnittsgeschwindigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] mean speed
[VI] tốc độ trung bình