TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc hoạt

tốc hoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tốc hoạt

 crunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit zunehmender Temperatur steigt die Geschwindigkeit der enzymatischen Umsetzung (Aktivität) bis zum Temperaturoptimum.

Nhiệt độ cao sẽ làm tăng vận tốc hoạt hóa của enzyme cho đến khi đạt một trị số nhiệt tối ưu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aktivatoren sollen die Beschleuniger aktivieren und ihre Effektivität erhöhen.

Chất kích hoạt giúp chất tăng tốc hoạt động mạnh và tăng tác dụng của chúng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crunch /toán & tin/

tốc hoạt