TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tồn tại 2. hữu thể

1. Tồn hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn tại 2. Hữu thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn hữu thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hữu vật.<BR>absolute ~ Tồn hữu tuyệt đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn tại tuyệt đối .<BR>~

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tồn tại 2. hữu thể

being

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

being

1. Tồn hữu, thực hữu, tồn tại 2. Hữu thể, tồn hữu thể, thực hữu vật.< BR> absolute ~ Tồn hữu tuyệt đối, tồn tại tuyệt đối [sự tồn tại không bị tha vật chi phối, tuyệt đối thể không cần tới vật khác phụ giúp, nhưng hoàn toàn tự thân chân thực tồn tại].< BR> ~