TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổn hao thấp

tổn hao thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tổn hao thấp

low loss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tổn hao thấp

geringer Verlust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niedrige Dämpfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er hat die Aufgabe, die Lichtwellen mit geringsten Verlusten vom Sender zum Empfänger zu leiten.

Dây này có nhiệm vụ truyền dẫn ánh sáng từ bộ phát tới bộ thu với tổn hao thấp nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geringer Verlust /m/V_THÔNG/

[EN] low loss

[VI] tổn hao thấp

niedrige Dämpfung /f/V_THÔNG/

[EN] low loss

[VI] tổn hao thấp (truyền dẫn)