TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổn thất do ma sát

tổn thất do ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tổn thất do ma sát

 friction loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction loss es

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction loss es

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frictional loss

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteil beider Energieträger ist, dass über größere Entfernungen Kräfte übertragen werden können, wobei kaum Verluste durch Reibung auftreten. Zusätzlich ist auf einfache Art eine Kraftverstärkung (Übersetzung) möglich.

Ưu điểm của hai nguồn truyền năng lượng này là có thể truyền năng lượng trên khoảng cách xa và sự tổn thất do ma sát không đáng kể, ngoài ra còn dễ dàng khuếch đại lực truyền động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frictional loss

tổn thất do ma sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction loss, friction loss es /cơ khí & công trình/

tổn thất do ma sát

 friction loss /ô tô/

tổn thất do ma sát

 friction loss es /ô tô/

tổn thất do ma sát

friction loss es

tổn thất do ma sát

friction loss

tổn thất do ma sát