total passive earth pressure
tổng áp lực đất bị động
total passive earth pressure, geopressure, ground pressure, soil pressure
tổng áp lực đất bị động
total passive earth pressure, passive resistance /cơ khí & công trình/
tổng áp lực đất bị động
total passive earth pressure /điện/
tổng áp lực đất bị động
total passive earth pressure /cơ khí & công trình/
tổng áp lực đất bị động
total passive earth pressure /cơ khí & công trình/
tổng áp lực đất bị động