Việt
tổng chỉ số axit
tổng giá trị axit
Anh
total acid number
Đức
Gesamtsäurezahl
Gesamtsäurezahl /f (GSZ)/HOÁ/
[EN] total acid number (TAN)
[VI] tổng chỉ số axit, tổng giá trị axit
total acid number /hóa học & vật liệu/