TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng chiều dài

tổng chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều dài toàn bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tổng chiều dài

 overall length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overall length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length overall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

over-all length

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tổng chiều dài

Gesamtlänge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flügelprofile, deren Gesamtlänge über 100 cm liegt, müssen ebenfalls armiert werden.

Các profin của cánh cửa có tổng chiều dài vượt quá 100 cm cũng phải được gia cố.

Die heute übliche Schneckenlänge ist 20 x D bis 22 x D. (Die Einzugszone beträgt ca. 50% bis 60%, die Kompressionzone ca. 20% bis 30% und die Meteringzone ca. 20%).

Hiện nay chiều dài trục vít phổ biến là 20 x D đế n 22 x D. Trên đó vùng nạp liệu chiếm khoảng 50 % đến 60 % tổng chiều dài trục vít, vùng nén khoảng 20 % đến 30 % và vùng định lượng khoảng 20 %.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Große Rohrlängen im Verhältnis zur Gesamtlänge des Wärmeaustauschers

Chiều dài ống lớn so với tổng chiều dài của thiết bị trao đổi nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

length overall

tổng chiều dài, chiều dài toàn bộ

over-all length

tổng chiều dài, chiều dài toàn bộ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesamtlänge /í =/

í tổng chiều dài; Gesamt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overall length /hóa học & vật liệu/

tổng chiều dài

overall length /xây dựng/

tổng chiều dài