Việt
tổng khối lượng
Anh
total volume
Welcher Gesamtmassenverlust ergibt sich bei der Herstellung der Mischung?
Tổng khối lượng mất mát khi sản xuất hỗn hợp là bao nhiêu?
Gesamtmasse
Tổng khối lượng
Rückstandssumme
Tổng khối lượng hạt còn lại
Gesamte Masse gasförmig (Dampf)
Tổng khối lượng ở pha khí (hơi)
Mischung mit der Gesamtmasse
Dung dịch hỗn hợp với tổng khối lượng
total volume /toán & tin/
total volume /xây dựng/