TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng khối lượng

tổng khối lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tổng khối lượng

 total volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Welcher Gesamtmassenverlust ergibt sich bei der Herstellung der Mischung?

Tổng khối lượng mất mát khi sản xuất hỗn hợp là bao nhiêu?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gesamtmasse

Tổng khối lượng

Rückstandssumme

Tổng khối lượng hạt còn lại

Gesamte Masse gasförmig (Dampf)

Tổng khối lượng ở pha khí (hơi)

Mischung mit der Gesamtmasse

Dung dịch hỗn hợp với tổng khối lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total volume /toán & tin/

tổng khối lượng

 total volume /xây dựng/

tổng khối lượng