Việt
Tổng lợi nhuận
tổng lợi nhuận
Anh
Gross profit
profit ratio
profitable
yield
gross profit
gross margin
Đức
Bruttogewinn
Rohgewinn
Bruttogewinn /m -(e)s, -e/
tổng (số) lợi nhuận;
Rohgewinn /m -(e)s,-e/
tổng lợi nhuận; Roh
Xem PROFIT.
Sự khác biệt giữa tổng thu nhập và tổng chi phí hoạt động. Một cách khác đánh giá tổng lợi nhuận là căn cứ vào phần đóng góp của doanh nghiệp vào chi phí cố định và lợi nhuận sau khi đã trả chi phí hoạt động.
gross profit, profit ratio, profitable, yield
gross profit /hóa học & vật liệu/