TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng lợi nhuận

Tổng lợi nhuận

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tổng lợi nhuận

tổng lợi nhuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tổng lợi nhuận

Gross profit

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profit ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profitable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross profit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross margin

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

tổng lợi nhuận

Bruttogewinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tổng lợi nhuận

Rohgewinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bruttogewinn /m -(e)s, -e/

tổng (số) lợi nhuận;

Rohgewinn /m -(e)s,-e/

tổng lợi nhuận; Roh

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tổng lợi nhuận

Tổng lợi nhuận

Xem PROFIT.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gross margin

tổng lợi nhuận

Sự khác biệt giữa tổng thu nhập và tổng chi phí hoạt động. Một cách khác đánh giá tổng lợi nhuận là căn cứ vào phần đóng góp của doanh nghiệp vào chi phí cố định và lợi nhuận sau khi đã trả chi phí hoạt động.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tổng lợi nhuận

Tổng lợi nhuận

Xem PROFIT.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross profit

tổng lợi nhuận

gross profit, profit ratio, profitable, yield

tổng lợi nhuận

 gross profit /hóa học & vật liệu/

tổng lợi nhuận

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Gross profit

Tổng lợi nhuận

Xem PROFIT.