TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng lực

tổng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tổng lực

 addition of forces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursache: Kohäsionskräfte, die an der Oberfläche einer Flüssigkeit angreifen (die Kraftresultierende für ein Teilchen an der Oberfläche ist zum Inneren der Flüssigkeit hin gerichtet, während sich die Kräfte für ein Teilchen im Inneren kompensieren)

Nguyên nhân: Do lực kết dính tác dụng vào bề mặt của một chất lỏng (tổng lực vào một hạt tại bề mặt hướng vào phía trong của chất lỏng, trong khi những lực tác dụng vào một hạt bên trong chất lỏng bù trừ nhau)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition of forces, full power /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tổng lực