TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng năng suất hãm tuyến tính

tổng năng suất hãm tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tổng năng suất hãm tuyến tính

total-linear stopping power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 total-linear stopping power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 product aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tổng năng suất hãm tuyến tính

gesamtes lineares Bremsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesamtes lineares Bremsvermögen /nt/V_LÝ/

[EN] total-linear stopping power

[VI] tổng năng suất hãm tuyến tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total-linear stopping power /vật lý/

tổng năng suất hãm tuyến tính

total-linear stopping power, product aggregate, production

tổng năng suất hãm tuyến tính

total-linear stopping power

tổng năng suất hãm tuyến tính