Việt
tổng sai số
Anh
total error
accumulated error
Đức
Gesamtfehler
Summe der Abweichungen der statistischen Kennwerte von einem Bezugswert (die Summe ist über alle Stichproben nach dem letzten Eingriff zu erstrecken).
Tổng sai số của thông số xác suất so với trị số chuẩn (tổng cộng được tính cho tất cả các mẫu thử lấy từ thời điểm can thiệp lần cuối).
Gesamtfehler /m/TH_BỊ/
[EN] total error
[VI] tổng sai số
accumulated error, total error /cơ khí & công trình;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/