Việt
tời dây cáp
tời dây chão
palăng cáp
Anh
rope block
Đức
Seilkloben
tời dây chão, tời dây cáp, palăng cáp
Seilkloben /m/CT_MÁY/
[EN] rope block
[VI] tời dây chão, tời dây cáp, palăng cáp
rope block /cơ khí & công trình/