Việt
tời quay tay
Anh
hand capstan
drawwork
crab
hand cable winch
handwinch
hand capstan, drawwork
crab /hóa học & vật liệu/
hand cable winch /hóa học & vật liệu/
hand capstan /hóa học & vật liệu/
crab, hand cable winch, hand capstan