TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụ được

tụ được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tụ được

 condensable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt, Kondensatanstau möglich.

Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều, có thể quy tụ được nước ngưng tụ.

Kondensatableitung siedend oder wenig unterkühlt, Kondensatanstau nicht möglich

Khi nước ngưng tụ còn sôi hay ít hạ nhiệt, không thể quy tụ được nước ngưng tụ

Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt (bis ca. 90 °C), Kondensat- anstau möglich

Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều (đến khoảng 90°C), có thể quy tụ được nước ngưng tụ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Ablassschraube am Filtergehäuse ermöglicht das Ablassen von angesammelten Wasser.

Nước tích tụ được thải ra ngoài qua ốc xả ở vỏ bộ lọc.

Am Verdampfer wird die Luft abgekühlt, das in ihr enthaltene Wasser kondensiert und fällt aus.

Không khí được làm lạnh tại bộ hóa hơi, nước ngưng tụ được thải ra ngoài theo ống dẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensable /xây dựng/

tụ được