Việt
tụ được
Anh
condensable
Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt, Kondensatanstau möglich.
Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều, có thể quy tụ được nước ngưng tụ.
Kondensatableitung siedend oder wenig unterkühlt, Kondensatanstau nicht möglich
Khi nước ngưng tụ còn sôi hay ít hạ nhiệt, không thể quy tụ được nước ngưng tụ
Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt (bis ca. 90 °C), Kondensat- anstau möglich
Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều (đến khoảng 90°C), có thể quy tụ được nước ngưng tụ
Eine Ablassschraube am Filtergehäuse ermöglicht das Ablassen von angesammelten Wasser.
Nước tích tụ được thải ra ngoài qua ốc xả ở vỏ bộ lọc.
Am Verdampfer wird die Luft abgekühlt, das in ihr enthaltene Wasser kondensiert und fällt aus.
Không khí được làm lạnh tại bộ hóa hơi, nước ngưng tụ được thải ra ngoài theo ống dẫn.
condensable /xây dựng/