Việt
tụ điện ghép bộ
Anh
ganged capacitors
put together
Đức
gleichlaufende Kondensatoren
gleichlaufende Kondensatoren /m pl/ĐIỆN/
[EN] ganged capacitors
[VI] (các) tụ điện ghép bộ
ganged capacitors /toán & tin/
ganged capacitors /điện/
ganged capacitors, put together /xây dựng/