Sperrkondensator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] blocking capacitor
[VI] tụ chặn
Trennkondensator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] blocking capacitor
[VI] tụ chặn
Koppelkondensator /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] blocking capacitor
[VI] tụ chặn (dòng xoay chiều)
Blockkondensator /m/KT_ĐIỆN/
[EN] blocking capacitor
[VI] tụ chặn