Việt
tủ đá
tủ cấp đông
tủ trữ đông
Đức
Gefrierschrank
Gefriertru
Gefrierschrank /der/
tủ đá; tủ cấp đông;
Gefriertru /he, die/
tủ đá; tủ cấp đông; tủ trữ đông;
Gefrierschrank /m -(e)s, -schränke/
tủ đá; -