Việt
tủ điện
Anh
cubicle
Schutzabdeckungen und Zugänge an elektrischen Betriebsräumen oder Schaltanlagen nie öffnen.
Không bao giờ để mở những thiết bị che chắn bảo vệ và cửa các tủ điện trong cơ xưởng hay hệ thống công tắc (đóng mở).
8 Schutzabdeckungen und Zugänge an elektrischen Betriebsräumen oder Schaltanlagen nie öffnen.
8 Không bao giờ để mở những thiết bị che chắn bảo vệ và cửa các tủ điện trong cơ xưởng hay hệ thống công tắc (đóng mở).
cubicle /điện/