TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tủ điện

tủ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tủ điện

 cubicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schutzabdeckungen und Zugänge an elektrischen Betriebsräumen oder Schaltanlagen nie öffnen.

Không bao giờ để mở những thiết bị che chắn bảo vệ và cửa các tủ điện trong cơ xưởng hay hệ thống công tắc (đóng mở).

8 Schutzabdeckungen und Zugänge an elektrischen Betriebsräumen oder Schaltanlagen nie öffnen.

8 Không bao giờ để mở những thiết bị che chắn bảo vệ và cửa các tủ điện trong cơ xưởng hay hệ thống công tắc (đóng mở).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubicle /điện/

tủ điện