TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tủ bếp

tủ bếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ đựng chén bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tủ đựng bộ đồ ăn trong bếp

tủ đựng bộ đồ ăn trong bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tủ bếp

 cabinet-kitchen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kitchen cabinet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kitchen cabinet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tủ bếp

Kochschrank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tủ đựng bộ đồ ăn trong bếp

Kuchenschrank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kochschrank /der/

tủ bếp;

Bu /.fett [by’fet], das; -[e]s, -s u. -e/

tủ đựng chén bát; tủ bếp (Geschinschrank, Anrichte);

Kuchenschrank /der/

tủ đựng bộ đồ ăn trong bếp; tủ bếp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabinet-kitchen, kitchen cabinet /xây dựng/

tủ bếp

kitchen cabinet

tủ bếp