Việt
hộp phiéu ghi
tủ phiếu
tủ phích
hộp phiếu ghi
tủ phích.
Đức
zettelkästen
Kartei
zettelkästen /m -s, = u -kästen/
hộp phiéu ghi, tủ phiếu, tủ phích;
Kartei /f =, -en/
hộp phiếu ghi, tủ phiếu, tủ phích.