Việt
buôn cưòi
nực cưòi
tức CƯÒÌ
Đức
lächerlich
lächerlich /ỉ a/
buôn cưòi, nực cưòi, tức CƯÒÌ; lố láng, lô bịch; etu). j-n * machen cưòi, chế, chế diễu, chể nhạo; n adv [một cách] buôn cười, nực cười, túc cưòi.