TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ lưu

từ lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

từ lưu

 remanent magnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umrechnung des Normvolumenstroms in den Volumenstrom im Ansaugzustand:

Cách tính ra lưu lượng thể tích khí danh định từ lưu lượng thể tích hút đầu máy nén:

In der Regel geht man bei der Auswahl einer Pumpe vom gewünschten bzw. erforderlichen Förderstrom Q aus und ermittelt daraus die erforderliche Förderhöhe HA der Anlage oder H der Pumpe.

Thông thường người ta chọn lựa một máy bơm từ lưu lượng bơm Q cần thiết hay mong muốn và sau đó xác định chiều cao áp lực đẩy cần thiết HA của dàn máy hay H của máy bơm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Regelung der Dämpfer basiert auf dem magnetorheologischen Effekt.

Sự điều chỉnh lực giảm chấn dựa vào hiệu ứng từ-lưu biến.

Einrohrgasdruckdämpfer mit magnetorheologi­ schem Effekt. Magnetic­Ride (Bild 2).

Bộ giảm chấn khí nén ống đơn với hiệu ứng giảm chấn từ-lưu biến (Magnetic-Ride, Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remanent magnet /xây dựng/

từ lưu