Việt
từ nhà
Đức
- dem Haus
Belastung durch leicht abbaubare Stoffe wie organische Stoffe (z.B. Fäkalien, Essensreste, Restverschmutzungen aus Abwasserreinigungsanlagen, stickstoff- und phosphorhaltige Verbindungen aus Wasch- und Düngemitteln).
Ô nhiễm bởi những chất dễ phân hủynhư những chất hữu cơ sau: phân và nước tiểu, thức ăn thừa, chất bẩn còn lại từ nhà máy xử lý nước thải, những hợp chất phosphor và nitơ từ bột giặt và phân bón.
Genaue Werte erhält man vom Pumpenhersteller (Pumpenkennlinien nach Prüfstandslauf)
Trị số chính xác hơn nhận được từ nhà sản xuất máy bơm (đường đặc tuyến của máy bơm theo kết quả chạy thử nghiệm)
Detaillierte Angaben über Art, Wirksamkeit und Dosierung von Inhibitoren erhält man in der Regel bei den Werkstoffherstellern und -verarbeitern.
Các thông tin chi tiết về loại, sự hiệu nghiệm và liều lượng của chất kìm hãm bình thường có thể nhận được từ nhà sản xuất vật liệu và đơn vị gia công.
Beachten Sie hierzu die Herstellerinformationen.
Độc giả có thể tham khảo thêm thông tin từ nhà sản xuất.
v Vom Hersteller vorgeschriebene Spezialwerkzeuge, Messgeräte und Hilfsmittel verwenden.
Sử dụng các công cụ đặc biệt, các máy đo và các phụ liệu được chỉ định trước từ nhà sản xuất.
từ nhà; -