TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ phía trái

từ phía trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ phía trái

linkerseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linksher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kühler wird dann im oberen Teil z.B. nach rechts und im unteren Teil gegenläufig nach links durchströmt.

Trong trường hợp này, dung dịch chảy qua bộ tản nhiệt, ở phần trên thí dụ từ phía trái qua và ở phần dưới ngược lại từ phía phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linkerseits /(Adv.)/

từ phía trái (links);

linksher /(Adv.) (veraltet)/

từ mặt trái; từ phía trái;