TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ thiên nhiên

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như nguyên thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ thiên nhiên

animalisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausgangsmaterial für viele Farbstoffe sind Naturprodukte, die getrocknet und feinst vermahlenwerden.

Nguyên liệu ban đầu của nhiều loại màu là sản phẩm từ thiên nhiên được sấy khô và nghiền nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

animalisch /[ani'madij] (Adj.)/

tự nhiên; từ thiên nhiên; giống như nguyên thủy (tierhaft, urwüchsigkreatürlich);