TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng mẻ

Từng mẻ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từng mẻ

Batch

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

từng mẻ

schubweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Bioreaktorinhalt wird entleert und das Bioprodukt ebenfalls chargen- bzw. satzweise aufgearbeitet (Seite 180).

Thành phần của lò phản ứng sinh học được tháo ra và các sản phẩm sinh học từng mẻ được hình thành (trang 180).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Arbeitsweise eines Innenmischers ist diskontinuierlich, erfertigt in jedem Falle chargenweise.

Máy trộn kín hoạt động không liên tục theo từng mẻ nguyên iệu được đưa vào.

Hierbeiwerden dann die Treibmittel in konzentrierterForm als Batch beigemischt.

Trong trường hợp này, chất tạo bọt dưới dạng đậm đặc được pha trộn vào từng mẻ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

weniger flexibel als diskontinuierliche Reaktoren

Ít linh hoạt hơn thiết bị phản ứng vận hành từng mẻ

Idealer Rührkessel (diskontinuierlich), instationär, homogen, Austrag nach Reaktionsende

Bình khuấy phản ứng lý tưởng (từng mẻ) không liên tục, đồng thể, tháo xả sau khi phản ứng chấm dứt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schubweise /(Adv.)/

từng lô; từng lò; từng mẻ;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Batch

Từng mẻ