Việt
từng lô
từng lò
từng mẻ
theo từng kiện
theo từng chuyên
Đức
schubweise
partienweise
Für jede Produktionscharge des Arzneiwirkstoffes wird aus der Arbeitszellbank ein Vial entnommen und für die Impfgutanzucht verwendet (Seite 175).
Đối với từng lô sản xuất hoạt chất dược phẩm, người ta rút ra một chai vials từ ngân hàng tế bào thực hành và sử dụng cho quá trình nuôi cấy (trang 175).
schubweise /(Adv.)/
từng lô; từng lò; từng mẻ;
partienweise /(Adv.) (Kauf- mannsspr.)/
theo từng kiện; theo từng chuyên; từng lô;