TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng lô

từng lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng mẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo từng kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo từng chuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từng lô

schubweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

partienweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für jede Produktionscharge des Arzneiwirkstoffes wird aus der Arbeitszellbank ein Vial entnommen und für die Impfgutanzucht verwendet (Seite 175).

Đối với từng lô sản xuất hoạt chất dược phẩm, người ta rút ra một chai vials từ ngân hàng tế bào thực hành và sử dụng cho quá trình nuôi cấy (trang 175).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schubweise /(Adv.)/

từng lô; từng lò; từng mẻ;

partienweise /(Adv.) (Kauf- mannsspr.)/

theo từng kiện; theo từng chuyên; từng lô;