TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tử đơn

logatom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tử đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm vận không nghĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tử đơn

logatom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tử đơn

sinnfreie Silbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Von den vier dabei entstehenden haploiden Sporen besitzen jeweils zwei den Paarungstyp a bzw. a (Bild 2).

Trong mỗi bốn bào tử đơn bội (haploid) thể hiện hai giống giao tử a và α (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Adsorptionsisotherme eines zu adsorbierenden Stoffes

Khi quá trình hấp phụ bị hạn chế (chất hấp phụ có cấu trúc màng phân tử đơn chiều)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schäume aus blähfähigen Einzelteilchen 

 Nhóm được tạo xốp từ các phần tử đơn lẻcó thể nở phồng

In Lösungen sind die Stoffteilchen so fein verteilt, dass nur noch Einzelmoleküle vorhanden sind.

Trong dung dịch, các phần tử vật liệu được phân tán rất mịn và tồn tại ở dạng phân tử đơn lẻ.

Da Kunststoffe aus vielen Einzelmolekülen (= Monomere) zusammengesetzt werden, beginnt ihr Name häufig mit dem Wort Poly (= viel).

Do chất dẻo được tạo nên từ nhiều phân tử đơn lẻ (= monomer), nên tên của chúng thường bắt đầu bằng chữ poly (= nhiều).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinnfreie Silbe /f/ÂM/

[EN] logatom

[VI] logatom, tử đơn, âm vận không nghĩa