Việt
logatom
tử đơn
âm vận không nghĩa
Anh
Đức
sinnfreie Silbe
Von den vier dabei entstehenden haploiden Sporen besitzen jeweils zwei den Paarungstyp a bzw. a (Bild 2).
Trong mỗi bốn bào tử đơn bội (haploid) thể hiện hai giống giao tử a và α (Hình 2).
Adsorptionsisotherme eines zu adsorbierenden Stoffes
Khi quá trình hấp phụ bị hạn chế (chất hấp phụ có cấu trúc màng phân tử đơn chiều)
:: Schäume aus blähfähigen Einzelteilchen
Nhóm được tạo xốp từ các phần tử đơn lẻcó thể nở phồng
In Lösungen sind die Stoffteilchen so fein verteilt, dass nur noch Einzelmoleküle vorhanden sind.
Trong dung dịch, các phần tử vật liệu được phân tán rất mịn và tồn tại ở dạng phân tử đơn lẻ.
Da Kunststoffe aus vielen Einzelmolekülen (= Monomere) zusammengesetzt werden, beginnt ihr Name häufig mit dem Wort Poly (= viel).
Do chất dẻo được tạo nên từ nhiều phân tử đơn lẻ (= monomer), nên tên của chúng thường bắt đầu bằng chữ poly (= nhiều).
sinnfreie Silbe /f/ÂM/
[EN] logatom
[VI] logatom, tử đơn, âm vận không nghĩa