Việt
Tử thần
thần chết.
thần chết
Đức
Würgengel
tausendTodsterben
der Tod lauert auf der Straße
tử thần rình rập trên đường phố
tausendTodsterben /(phóng đại) sợ gần chết, rất sợ; des Todes sein (geh. veraltend)/
(oft dichter, od geh ) thần chết; tử thần;
tử thần rình rập trên đường phố : der Tod lauert auf der Straße
Würgengel /m -s, = (tôn giáo)/
Tử thần, thần chết.